Thuật ngữ bóng đá: Bài đọc hướng dẫn toàn diện từ A đến Z

Bóng đá là một môn thể thao đa diện với nhiều thuật ngữ bóng đá phức tạp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một lời giải thích đơn giản và dễ hiểu về các thuật ngữ bóng đá.

Thuật ngữ bóng đá: Bài đọc hướng dẫn toàn diện từ A đến Z

Thuật ngữ bóng đá liệt kê theo bảng chữ cái tiếng Việt

Chữ cái B

Bàn thắng: Một bàn thắng trong bóng đá xảy ra khi bóng đi qua vạch vôi khung thành mà không bị phạm lỗi và thủ môn không bắt được bóng. Đây là mục tiêu chính của mỗi đội trong mọi trận đấu.

Bóng đá tổng lực: Bóng đá tổng lực là một chiến thuật hiệu quả trong bóng đá, có nguồn gốc từ Hà Lan. Trong chiến lược này, đội tập trung vào tấn công bằng cách thu hút nhiều cầu thủ tham gia vào giai đoạn tấn công hơn là phòng thủ.

Bàn thắng bạc: Luật bàn thắng bạc đã từng được áp dụng trong các trận đấu mà không đội nào ghi bàn trong thời gian chính. Hiệp phụ sẽ được diễn ra và đội nào có nhiều bàn thắng hơn vào thời điểm đó sẽ thắng trận đấu. Tuy nhiên, quy tắc này đã không còn được sử dụng phổ biến do không được người hâm mộ ưa chuộng.

Bàn thắng vàng: Luật bàn thắng vàng có nghĩa là khi hai đội hòa nhau sau thời gian thi đấu chính thức và hiệp phụ, đội ghi bàn thắng trước sẽ giành chiến thắng. Trận đấu sẽ ngay lập tức kết thúc với bàn thắng vàng. Tuy nhiên, kể từ năm 2004, quy định này không còn hiệu lực.

Kể từ năm 2004, luật bàn thắng vàng đã bị ngưng nên thuật ngữ bóng đá này không còn được biết đến nhiều.

Ký tự C

Cú ăn ba: Cú ăn ba là thuật ngữ dùng để mô tả một đội giành được cả ba danh hiệu lớn trong một mùa giải hoặc một khung thời gian cụ thể. Ba danh hiệu thường bao gồm chức vô địch giải đấu quốc gia, chức vô địch cúp quốc gia và chức vô địch giải đấu châu lục hoặc thế giới.

Căng ngang: Cầu thủ căng ngang là cầu thủ có nhiệm vụ đưa bóng từ bên phải hoặc bên trái khu vực của đối phương vào khu vực cấm địa của họ bằng cách đưa bóng đi ngang. Đây là kỹ thuật tấn công hiệu quả để tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

Đá phạt trực tiếp: Một quả phạt trực tiếp được trao sau khi một đội phạm lỗi. Cầu thủ thực hiện quả đá phạt từ một vị trí cố định trên sân, thường là gần vòng cấm đối phương. Đá phạt có thể được sử dụng để trực tiếp ghi bàn hoặc tạo cơ hội cho đồng đội.

Đá phạt trực tiếp: Một quả phạt trực tiếp cho phép một cầu thủ sút bóng thẳng vào khung thành đối phương mà không cầu thủ nào khác chạm bóng trước. Kiểu đá này thường được thực hiện từ xa với mục đích ghi bàn trực tiếp.

Đá phạt gián tiếp: Một quả đá phạt gián tiếp yêu cầu cầu thủ chạm bóng trước cầu thủ khác hoặc chạm lưới. Đá phạt gián tiếp thường được sử dụng trong các tình huống khó khăn, chẳng hạn như trong vòng cấm đối phương, để tạo cơ hội ghi bàn từ quả đá phạt.

Đánh đầu: Đánh đầu là hành động dùng đầu hướng bóng về phía mục tiêu. Người chơi có thể sử dụng các pha đánh đầu để ghi bàn hoặc chuyền bóng cho đồng đội. Kỹ năng đánh đầu đòi hỏi sự linh hoạt, sức mạnh và kỹ thuật tốt của người chơi.

Catenaccio: Catenaccio, một thuật ngữ tiếng Ý có nghĩa là “chốt”, là một chiến thuật bóng đá phòng thủ nổi tiếng.

Ký tự D

Derby: “Derby” là trận đấu mà cả hai đội đến từ cùng một địa phương hoặc khu vực. Thuật ngữ bóng đá này thường được sử dụng để mô tả các trận đấu giữa các câu lạc bộ từ cùng một thành phố.

Ký tự K

Thời gian chuyển nhượng: Thời gian chuyển nhượng là khoảng thời gian được chỉ định trong năm khi các câu lạc bộ được phép chuyển nhượng cầu thủ. Những chuyển khoản này đã được đăng ký với FIFA.

Thuật ngữ bóng đá theo bảng chữ cái tiếng Anh

Ký tự A

  • Attack: Hành động cố gắng ghi bàn; thuật ngữ bóng đá này được sử dụng khi một đội đang tấn công.
  • Attacker: Một người chơi đảm nhận vai trò của một người chơi tấn công.
  • Away game: Là trận đấu được chơi trên sân đối phương hoặc trên sân khách.
  • Away team: Đội thi đấu trên sân đối phương.

Ký tự B

  • Beat: Để thắng một trò chơi hoặc một trận đấu.
  • Backheel: Hành động đánh bóng bằng gót chân của một cầu thủ.

Nhân vật C

  • Center circle: Khu vực hình tròn ở giữa sân bóng.
  • Champions: Đội giữ chức vô địch hoặc danh hiệu.
  • Changing room: Khu vực các cầu thủ thay đồ và chuẩn bị cho trận đấu.
  • Captain: Người chơi được chỉ định làm đội trưởng.
  • Caped: Đại diện cho đội tuyển quốc gia và được khoác áo đội tuyển quốc tế.
  • Cheer: Hành động ủng hộ và cổ vũ cho một đội.
  • Corner kick: Quả đá phạt góc được thực hiện.
  • CM: Tiền vệ trung tâm, chỉ vị trí tiền vệ trung tâm.

Ký tự D

  • Local derby or derby game: Một trận đấu giữa các đối thủ từ cùng một khu vực hoặc địa phương.
  • Defend: Để bảo vệ khung thành của một người và ngăn đối phương ghi bàn.
  • Defender: Cầu thủ chơi ở vị trí phòng thủ.
  • Draw: Một trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
  • Drift: Hành động rê bóng hoặc di chuyển với bóng.
  • DM: Tiền vệ phòng ngự, ám chỉ vị trí tiền vệ phòng ngự.

Ký tự E

  • Equalizer: Bàn thắng san bằng tỷ số và mang lại tỷ số hòa.
  • Extra time: đây là thuật ngữ bóng đá khi hiệp phụ diễn ra trong trường hợp hòa vào cuối thời gian thi đấu chính thức.

Ký tự F

  • Field: Sân chơi bóng đá.
  • FIFA: Viết tắt của Fédération Internationale de Football Association, cơ quan quản lý bóng đá thế giới.
  • FIFA World Cup: Vòng chung kết của giải bóng đá quốc tế được tổ chức bốn năm một lần.
  • First half: Hiệp đầu tiên của trận đấu.
  • Fixture: Một trận đấu được lên lịch vào một ngày cụ thể.
  • Fixture list: Lịch thi đấu.
  • Forward (Left, Right, Center): Các cầu thủ tấn công ở các vị trí khác nhau trên sân.
  • Foul: Một hành vi phạm luật hoặc chơi thô bạo.
  • Friendly game: Một trận đấu không mang tính cạnh tranh diễn ra vì mục đích luyện tập hoặc giao lưu.
  • Full-time: Thuật ngữ bóng đá cho biết thời gian trò chơi đã hết.

Ký tự H

  • Hat trick: Ghi ba bàn trong một trận đấu.
  • Half-time: Thời gian nghỉ giữa hai hiệp của trận đấu.
  • Head-to-Head: Một thuật ngữ bóng đá dùng để chỉ thứ hạng trong các trận đấu trực tiếp, với đội thắng xếp hạng cao hơn.

Thuật Ngữ Bóng Đá khác cho cược thủ

Khi tham gia cá cược bóng đá, điều cần thiết là phải làm quen với các thuật ngữ được sử dụng trong thị trường cá cược châu Âu và châu Á. Dưới đây là một số thuật ngữ bóng đá phổ biến:

Thuật ngữ bóng đá châu Âu

  • Handicap/ Odds: Tỷ lệ cược mà nhà cái đưa ra.
  • Cược chấp/Cược chấp châu Á: Cược chấp châu Á, một loại cá cược làm san bằng sân chơi bằng cách tạo lợi thế cho đội yếu hơn.
  • Tỷ lệ cược: Tỷ lệ chuyển đổi cho biết tiền thắng cược tiềm năng từ một cược.
  • Trên/Dưới: Là loại cược mà người chơi dự đoán tổng số bàn thắng ghi được trong trận đấu sẽ là trên hay dưới một mốc quy định.
  • Cược chấp: Đội được coi là mạnh hơn trong trận đấu và đưa ra một điểm chấp.
  • Cược chấp dưới: Đội được coi là yếu hơn và được chấp.
  • Win Full: Thắng toàn bộ số tiền đặt cược dựa trên tỷ lệ cược đưa ra.
  • Lose Full: Thua toàn bộ số tiền cược theo tỉ lệ cược.
  • Win Half: Thắng một nửa tiền cược.
  • Lose Half: Thua một nửa tiền cược.
  • Running Bet: Đặt cược trong khi trận đấu đang diễn ra.
  • CS Bets: Cược đặt vào tỷ số chính xác của trận đấu.

Thuật ngữ bóng đá Châu Á

  • Đồng bóng / Đồng banhl / Lvl: Cho biết các trận đấu không có điểm chấp.
  • Hòa 1/2: Cược thua nửa tiền cược nếu trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

Thuật ngữ bóng đá Tài/Xỉu (Over/Under)

  • Tài: Cược thắng khi tổng số bàn thắng được ghi trong trận đấu vượt quá một ngưỡng quy định cụ thể của nhà cái.
  • Xỉu: Là cược thắng khi tổng số bàn thắng được ghi trong trận dưới ngưỡng quy định.

Hiểu được các thuật ngữ bóng đá này chắc chắn sẽ cải thiện trải nghiệm cá cược của bạn. Hãy theo dõi để biết thêm các bài viết thông tin trong tương lai. Hỗ trợ tiếp tục của bạn được đánh giá cao.

Viết một bình luận